Thái úy Lý Thường Kiệt: Thiên tài quân sự và Vị Anh hùng dân tộc trong Lịch sử Việt Nam.
YEUSUVIET - Thái úy Lý Thường Kiệt là một trong những cột trụ vĩ đại nhất của lịch sử quân sự và chính trị Việt Nam. Chiến tranh Tống - Việt (1075–1077) dưới sự lãnh đạo của ông đã trở thành một điển hình mẫu mực về chiến lược quốc phòng toàn diện. Bằng việc thực hiện học thuyết "Tiên phát chế nhân," Lý Thường Kiệt đã thay đổi hoàn toàn cục diện chiến tranh truyền thống, chuyển đổi từ một quốc gia bị động phòng thủ thành một quốc gia chủ động định đoạt số phận của mình.
Bài liên quan
Thái úy Lý Thường Kiệt (1019–1105) là một trong những nhân vật kiệt xuất nhất trong lịch sử quân sự và chính trị Việt Nam thời kỳ trung đại. Sự nghiệp của ông gắn liền với việc củng cố và bảo vệ nền độc lập non trẻ của nhà Lý, đặc biệt là thông qua cuộc Chiến tranh Tống - Việt (1075–1077). Để hiểu rõ về tầm vóc chiến lược của Lý Thường Kiệt, cần phải đặt ông vào bối cảnh lịch sử của Đại Việt đầu thế kỷ XI.
Bối cảnh lịch sử
Triều Lý, đặc biệt dưới thời vua Lý Nhân Tông, đã đạt đến một mức độ ổn định nội trị và khả năng tập trung quyền lực cao. Sự ổn định này là điều kiện tiên quyết để triều đình có thể huy động nguồn lực quốc gia một cách hiệu quả, không chỉ cho việc phát triển kinh tế xã hội mà còn cho các kế hoạch quân sự quy mô lớn và táo bạo. Hệ thống cai trị vững chắc giúp triều đình Lý có khả năng theo dõi và phản ứng nhanh chóng trước các mối đe dọa từ bên ngoài. Tuy nhiên, Đại Việt phải đối mặt với nguy cơ xâm lược thường trực từ phương Bắc, cụ thể là nhà Tống. Sau khi củng cố nội trị, nhà Tống bắt đầu gia tăng sức ép và có kế hoạch rõ ràng nhằm xây dựng các căn cứ hậu cần sát biên giới Đại Việt để chuẩn bị cho một cuộc tiến công xâm lược quy mô lớn.
Các kế hoạch này bao gồm việc tích trữ lương thảo, huấn luyện binh lính, và thăm dò địa hình. Sự cảnh giác cao độ của triều Lý đã được thể hiện qua việc cử lực lượng theo dõi “nhất cử, nhất động” của địch ngay sau khi kế hoạch của nhà Tống bị phát hiện, cho thấy mức độ chuẩn bị và thu thập thông tin tình báo rất kỹ lưỡng. Lý Thường Kiệt, với vai trò là nhà lãnh đạo tối cao quân đội, đã thực hiện một phân tích chiến lược kỹ lưỡng về tình hình và tương quan so sánh lực lượng giữa Đại Việt và Đại Tống. Về mặt vật chất, nhà Tống vượt trội hơn về dân số, quy mô kinh tế và khả năng động viên quân sự tổng thể. Nếu để cuộc chiến tranh nổ ra trên đất Đại Việt trong tư thế phòng ngự bị động kéo dài, Đại Việt khó có thể giành được thắng lợi quyết định do sự chênh lệch lớn về nguồn lực. Từ đánh giá này, Lý Thường Kiệt đã đi đến một quyết định quân sự táo bạo và mang tính đột phá: thay vì chờ đợi giặc kéo đến, ông đề ra kế sách tiến công phủ đầu nhằm giành lợi thế chiến lược trước khi quân Tống kịp hoàn tất công tác chuẩn bị và phát động chiến tranh.
Quyết định này không chỉ dựa trên sự đánh giá sức mạnh vật chất mà còn dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc về tâm lý chiến tranh của Tống. Mặc dù nhà Tống là một đế quốc lớn mạnh, họ thường gặp khó khăn về tính linh hoạt trong chiến đấu xa, hậu cần phức tạp khi hành quân đường dài, và đặc biệt là tâm lý kiêu ngạo, coi thường các quốc gia phương Nam. Việc chọn chiến lược tấn công phủ đầu cho thấy Lý Thường Kiệt đã nhìn ra rằng điểm yếu của Tống không nằm ở số lượng quân mà ở sự chậm chạp trong cơ chế phản ứng và sự cứng nhắc trong việc triển khai lực lượng. Bằng cách tấn công trước, ông đã khai thác tối đa yếu tố bất ngờ, buộc Tống phải chuyển từ thế chủ động chuẩn bị xâm lược sang thế bị động đối phó với một cuộc tấn công bất ngờ trên chính lãnh thổ của mình. Đây là bước ngoặt chiến lược đầu tiên, định hình toàn bộ cục diện của cuộc chiến tranh.
Tiên Phát Chế Nhân
Chiến dịch tiến công sang đất Tống vào giai đoạn 1075–1076 là minh chứng rõ rệt nhất cho thiên tài quân sự của Lý Thường Kiệt, dựa trên học thuyết quân sự độc đáo mang tên "Tiên phát chế nhân" (Đánh trước để khống chế kẻ thù). “Tiên phát chế nhân” là tư tưởng cốt lõi, biến phòng thủ thụ động thành tấn công chủ động để giành thắng lợi chiến lược. Mục tiêu không phải là chiếm đất lâu dài mà là hủy diệt năng lực chiến tranh của Tống ngay tại căn cứ của họ. Để thực hiện chiến lược này, Lý Thường Kiệt chú trọng hai yếu tố:
(1) Tạo lập tư tưởng và quyết tâm chiến đấu tuyệt đối cho binh sĩ Đại Việt, và(2) Giành được sự ủng hộ, hoặc ít nhất là sự trung lập, của dân chúng nước địch đối với cuộc tiến công chiến lược.
Yếu tố thứ hai cho thấy tầm nhìn vượt trội của Lý Thường Kiệt về chiến tranh chính trị và tâm lý. Việc giành được sự ủng hộ của dân chúng địch, dù chỉ là một phần nhỏ, là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn. Lịch sử đã chứng minh rằng, đánh bại địch trên đất nước mình đã khó, giành thắng lợi ngay trên đất địch lại càng khó hơn. Lý Thường Kiệt đã sử dụng các tuyên bố chính trị khéo léo để phân biệt giữa hành động quân sự của Đại Việt với chính sách bóc lột của quan lại Tống, nhằm cô lập quân đội Tống khỏi dân chúng. Chiến dịch kéo dài từ ngày 27 tháng 10 năm 1075 đến ngày 1 tháng 3 năm 1076, diễn ra tại các khu vực trọng yếu là Khâm Châu, Liêm Châu, và Ung Châu thuộc lãnh thổ Trung Quốc. Lực lượng mà Đại Việt huy động cho chiến dịch này là rất lớn, lên đến 100.000 quân và dân phu, thể hiện sự chuẩn bị chu đáo và khả năng tổ chức hậu cần đáng nể của nhà Lý.
Mục tiêu chiến lược của Lý Thường Kiệt trong chiến dịch này là nhằm tiêu diệt các căn cứ hậu cần và quân sự quan trọng nhất của Tống. Việc chiếm Khâm Châu và Liêm Châu có ý nghĩa quan trọng về mặt chiến lược hải quân, giúp Đại Việt cắt đứt con đường viện trợ và tiếp tế bằng đường biển của Tống. Sau đó, quân Đại Việt tập trung vào cuộc bao vây và tiêu diệt Ung Châu, trung tâm hậu cần lớn nhất mà Tống đã chuẩn bị cho cuộc xâm lược.Cuộc tấn công phủ đầu này đã giáng một đòn chí mạng vào khả năng động viên quân sự ban đầu của nhà Tống. Về mặt sinh lực, chiến dịch gây ra thương vong nặng nề cho Tống, với ước tính khoảng 70.000 đến 100.000 quân, dân phu và dân thường bị giết. Tổn thất sinh lực khủng khiếp này đã buộc nhà Tống phải ngừng ngay lập tức kế hoạch xâm lược và dành thời gian dài để củng cố, tổ chức lại lực lượng.
Sự tàn phá tại Ung Châu và tổn thất sinh lực lớn đã giúp Lý Thường Kiệt thực hiện một chiến lược then chốt khác: chiến lược "mua thời gian". Với tổn thất kinh hoàng cho Tống, thời gian cần thiết để Tống Thần Tông huy động và tổ chức một lực lượng xâm lược mới dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ chính là thời gian quý báu mà Lý Thường Kiệt tận dụng để củng cố phòng bị. Trong khoảng thời gian này, ông đã kịp thời chuyển thế trận từ tấn công sang phòng ngự có chuẩn bị, xây dựng một tuyến phòng thủ kiên cố kéo dài 80km tại sông Như Nguyệt.
Chiến dịch "Tiên Phát Chế Nhân" không chỉ là một thắng lợi quân sự mà còn là một thắng lợi chính trị và tâm lý lớn. Nó thiết lập một yếu tố răn đe mạnh mẽ đối với triều đình Tống, buộc họ phải thừa nhận thực tế sức mạnh quân sự của Đại Việt. Tác động tâm lý này được thể hiện rõ ràng khi sau này, Tống Thần Tông phải ra chỉ dụ cho Quách Quỳ (người được giao nhiệm vụ chỉ huy cuộc xâm lược tiếp theo) rằng:
Giao Chỉ mạnh, gan, liều chết... nên cẩn thận.
Nghệ thuật Phòng ngự Chiến lược tại Sông Như Nguyệt (1077)
Sau khi hoàn thành mục tiêu chiến lược ở giai đoạn tấn công (Tiên phát chế nhân), Lý Thường Kiệt chuyển sang giai đoạn phòng ngự chiến lược. Sự chuyển đổi này cho thấy tầm nhìn toàn diện về một cuộc chiến tranh kéo dài, nơi chiến thắng được xác định bởi sự kết hợp giữa tiến công và phòng ngự có tính toán. Trận Như Nguyệt là trận đánh then chốt nằm trong tổng thể ý đồ tác chiến chiến lược của Lý Thường Kiệt, bao gồm hai giai đoạn rõ rệt:
(1) Tiến công sang đất địch để tiêu hao, phá hủy năng lực địch, và(2) Tổ chức phòng ngự chiến lược để phản công, đánh bại hoàn toàn ý đồ xâm lược của chúng.
Sự kết hợp hai giai đoạn này là bước phát triển quan trọng của nghệ thuật giữ nước, khẳng định chủ quyền dân tộc. Mục tiêu chiến lược của giai đoạn phòng ngự là làm tiêu hao quân Tống một cách tối đa, ngăn chặn quân Tống tiến sâu vào Thăng Long, và đẩy địch vào thế bị động. Kế hoạch đối phó với quân Tống được xây dựng bài bản: thứ nhất, đánh bại cánh quân đường thủy để không cho chúng hợp quân với cánh đường bộ của Quách Quỳ; thứ hai, bố trí lực lượng các đội thổ binh và dân binh đánh chặn từng bước trên các cửa ải biên giới để làm chậm và tiêu hao địch; và thứ ba, xây dựng chiến tuyến phòng ngự kiên cố ở Nam sông Như Nguyệt.
Vai trò tổ chức chỉ huy của Lý Thường Kiệt thể hiện đặc sắc ở nghệ thuật chủ động tận dụng địa hình để xây dựng phòng tuyến. Tuyến phòng ngự Nam sông Như Nguyệt (sông Cầu) được xây dựng kiên cố, trải dài khoảng 80km, sử dụng địa hình tự nhiên hiểm trở của dòng sông làm vật cản chính.3Sự sáng tạo của Lý Thường Kiệt còn thể hiện trong cách quản lý và sử dụng lực lượng đa chiều. Ông phân loại binh lực thành hai nhóm chiến lược: "trú chiến" (chủ yếu thực hiện nhiệm vụ phòng ngự tại chỗ, giữ vững trận địa) và "thác chiến" (tiến công cơ động, làm nhiệm vụ phản kích và phản công). Việc phân chia lực lượng thành "trú chiến" và "thác chiến" là một khái niệm tổ chức quân đội hiện đại và vô cùng hiệu quả trong chiến đấu phòng ngự.
Lực lượng trú chiến chịu trách nhiệm tiêu hao địch và giữ vững tuyến phòng thủ, trong khi lực lượng thác chiến được bảo toàn sinh lực và giữ vai trò là dự bị chiến lược. Điều này cho phép Đại Việt tối ưu hóa sức mạnh của mình, duy trì áp lực liên tục lên quân Tống bằng cách xen kẽ giữa phòng ngự kiên cố và các đòn phản kích bất ngờ.
![]() |
| Những nỗ lực bất thành của Quách Qùy |
Những nỗ lực bất thành của Quách Qùy
Trong suốt quá trình quân Tống dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ cố gắng vượt sông Cầu, quân Đại Việt đã áp dụng chiến thuật tiêu hao hiệu quả. Ở phía Bắc, lực lượng của Đại Việt liên tục chặn đánh địch, vừa tiêu hao sinh lực vừa làm chậm bước tiến của chúng. Khi quân Tống quyết tâm đột phá qua dải phòng ngự để tiến về Thăng Long, quân Đại Việt đã kiên quyết chặn lại. Đặc biệt, việc sử dụng kỵ binh đột kích cạnh sườn đã làm đội hình địch bị rối loạn, phần lớn quân địch bị tiêu diệt và buộc phải tháo chạy. Chiến thuật này không chỉ gây tổn thất lớn về quân số mà còn làm suy sụp ý chí chiến đấu của quân Tống.
Chiến thuật tiêu hao và giữ vững phòng tuyến đã đẩy quân Tống vào tình trạng kiệt quệ, thiếu tiếp tế và không thể tiến lên Thăng Long, tạo ra một tình thế chiến lược vô cùng khó khăn. Tống Thần Tông đã phải ra chỉ dụ cho Quách Quỳ rằng quân Đại Việt là "mạnh, gan, liều chết," điều này càng chứng tỏ Lý Thường Kiệt đã đẩy địch rơi vào thế "tiến thoái lưỡng nan" tại phòng tuyến sông Như Nguyệt. Quân Tống chỉ còn cách chuyển sang phòng ngự lâm thời, chờ đợi cơ hội nhưng cơ hội đó không bao giờ đến. Sự khác biệt cốt lõi giữa Lý Thường Kiệt và các tướng lĩnh cùng thời không chỉ nằm ở khả năng tổ chức phòng ngự mà còn ở khả năng nắm bắt thời cơ để chuyển sang phản công quyết định, kết hợp với các đòn tâm lý và ngoại giao.
Lý Thường Kiệt đã theo dõi sát sao tình hình của địch. Ông nắm bắt được rằng sau thời gian dài bị chặn đánh và bị cô lập, quân Tống đã bị tiêu hao nghiêm trọng và mệt mỏi, buộc phải chuyển sang thế phòng ngự. Đây chính là thời cơ vàng để phát động tổng phản công. Đầu tháng 3 năm 1077, quân Đại Việt chuyển sang phản công tổng lực. Trận tổng phản công được tổ chức đồng bộ và có sự phối hợp giữa thủy bộ. Quân Đại Việt sử dụng 400 chiến thuyền ngược dòng Như Nguyệt, đánh thẳng vào cụm quân của Quách Quỳ từ hướng Đông. Đồng thời, Lý Thường Kiệt trực tiếp chỉ huy đại quân vượt sông Như Nguyệt đánh thẳng vào cụm quân Triệu Tiết. Sự phối hợp nhịp nhàng và bất ngờ của cuộc tấn công này đã đập tan phòng tuyến tạm thời của quân Tống và giành thắng lợi quyết định, chấm dứt chiến tranh.
Trong thời điểm quyết định của cuộc phản công, yếu tố tinh thần đã được Lý Thường Kiệt sử dụng như một vũ khí sắc bén. Bài thơ Nam Quốc Sơn Hà (Sông núi nước Nam vua Nam ở) là một tuyên ngôn độc lập hùng hồn, thể hiện chân lý chủ quyền quốc gia bất di bất dịch của dân tộc Việt Nam. Mặc dù các tài liệu lịch sử vẫn còn tranh cãi về tác giả thực sự của bài thơ và thời điểm ra đời (có thuyết cho rằng bài thơ xuất hiện từ thời Lê Đại Hành), nhưng việc gắn bài thơ này với trận Như Nguyệt đã nâng cao tính chính nghĩa của cuộc chiến lên một tầm cao mới, biến nó thành một cuộc chiến tranh được thần linh ủng hộ và mang tính chính danh tuyệt đối.
Khi quân Tống bị đẩy vào thế cùng quẫn, việc binh sĩ Đại Việt được khích lệ bằng một tuyên ngôn mang tính linh thiêng và khẳng định chủ quyền đã củng cố niềm tin tuyệt đối vào chiến thắng. Đây là một đòn tâm lý mạnh mẽ, duy trì quyết tâm chiến đấu và phản công thần tốc, trái ngược hoàn toàn với sự suy sụp về tinh thần của quân Tống. Chiến thắng Như Nguyệt một lần nữa khẳng định cách đánh nhanh, giải quyết nhanh của quân đội nhà Lý. Tuy nhiên, điểm độc đáo nhất trong chiến thắng này là phương thức kết thúc chiến tranh. Lần đầu tiên trong lịch sử chiến tranh chống giặc phương Bắc, Đại Việt đã sử dụng phương pháp ngoại giao chủ động trong thế thắng.
Lý Thường Kiệt chủ động cử người sang "giảng hòa," tạo cho quân địch "một lối thoát danh dự". Mục tiêu chiến lược của ông không phải là truy cùng diệt tận, mà là chấm dứt chiến tranh bằng con đường có lợi nhất cho dân tộc. Quyết định giảng hòa cho thấy sự trưởng thành chính trị vượt bậc của Đại Việt. Bằng cách tạo "lối thoát danh dự", Lý Thường Kiệt giúp Hoàng đế Tống Thần Tông có lý do để rút quân mà không mất hoàn toàn thể diện trước triều đình. Điều này đã giảm thiểu ý chí phục thù và tránh kích động một cuộc xâm lược quy mô lớn ngay sau đó, đảm bảo một nền hòa bình lâu dài.
Di sản lịch sử và vị thế lâu dài của Lý Thường Kiệt
Thái úy Lý Thường Kiệt không chỉ là một nhà quân sự thiên tài mà còn là người định hình tư tưởng chủ quyền và chiến lược phòng vệ quốc gia của Đại Việt trong nhiều thế kỷ. Hiệu quả răn đe của chiến thắng Như Nguyệt là vô cùng lớn. Quyết định giảng hòa đã buộc nhà Tống phải nể phục Đại Việt và từ đó về sau không dám nói đến việc xâm lược nước ta nữa. Chiến thắng này đã đập tan hoàn toàn ý đồ xâm lược của nhà Tống, giúp Đại Việt duy trì nền hòa bình và độc lập trong khoảng 200 năm tiếp theo. Đây là một thành tựu ngoại giao vĩ đại, đạt được nhờ vào sức mạnh quân sự tuyệt đối trên chiến trường. Trận đánh và cách kết thúc chiến tranh của Lý Thường Kiệt là bước phát triển nhảy vọt của nghệ thuật giữ nước, khẳng định vững chắc chủ quyền dân tộc.
Vai trò tổ chức chỉ huy của Lý Thường Kiệt thể hiện đặc sắc ở nghệ thuật quân sự toàn diện. Ông là người đã sáng tạo ra một mô hình chiến tranh gồm ba giai đoạn được tính toán kỹ lưỡng:
- Giai đoạn Tiến công Tiên phát: Táo bạo và chính xác, nhằm phá hủy căn cứ địch và mua thời gian chiến lược.
- Giai đoạn Phòng ngự Kiên cố: Chủ động tận dụng địa hình để xây dựng phòng tuyến 80km, sử dụng cơ cấu lực lượng linh hoạt ("trú chiến" và "thác chiến").
- Giai đoạn Phản công và Ngoại giao trong Thế Thắng: Tung đòn quyết định vào thời điểm địch suy yếu nhất, và kết thúc chiến tranh bằng con đường có lợi nhất cho dân tộc.
Lý Thường Kiệt đã thiết lập khuôn mẫu cho một chiến lược phòng vệ quốc gia hiệu quả: kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư tưởng quân sự táo bạo ("Tiên phát chế nhân") và ngoại giao nhân văn trong thế thắng. Mô hình chiến lược này đã trở thành khuôn mẫu quan trọng cho các triều đại sau này, điển hình là nhà Trần trong các cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông, nơi họ cũng sử dụng chiến thuật tiến công tiêu hao, phòng ngự chủ động, và ngoại giao linh hoạt.
Sự thành công của Lý Thường Kiệt nằm ở khả năng điều chỉnh linh hoạt chiến lược từ tấn công phủ đầu sang phòng ngự vững chắc, và cuối cùng là ngoại giao khôn khéo. Ông không chỉ là một người chỉ huy trận mạc xuất sắc, mà còn là một nhà chính trị sắc sảo, người đã đặt nền móng cho tư duy chiến lược quân sự và ngoại giao độc lập của Đại Việt. Thái úy Lý Thường Kiệt là một trong những cột trụ vĩ đại nhất của lịch sử quân sự và chính trị Việt Nam. Chiến tranh Tống - Việt (1075–1077) dưới sự lãnh đạo của ông đã trở thành một điển hình mẫu mực về chiến lược quốc phòng toàn diện. Bằng việc thực hiện học thuyết "Tiên phát chế nhân," Lý Thường Kiệt đã thay đổi hoàn toàn cục diện chiến tranh truyền thống, chuyển đổi từ một quốc gia bị động phòng thủ thành một quốc gia chủ động định đoạt số phận của mình.
Tài năng của ông thể hiện ở nghệ thuật quân sự tổng hợp: từ việc phân tích đúng tương quan lực lượng để đưa ra quyết định tấn công táo bạo, đến việc xây dựng và vận hành phòng tuyến sông Như Nguyệt một cách khoa học (sử dụng "trú chiến" và "thác chiến"), và cuối cùng là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa sức mạnh quân sự tuyệt đối (trong trận quyết chiến) với sự khôn ngoan chính trị (giảng hòa trong thế thắng). Chính sách chủ động tạo "lối thoát danh dự" cho kẻ thù đã khẳng định tầm nhìn vượt thời đại của Lý Thường Kiệt, giúp Đại Việt duy trì nền hòa bình và răn đe hiệu quả trong suốt hai thế kỷ. Di sản của Lý Thường Kiệt là minh chứng hùng hồn cho nguyên tắc: tự chủ, táo bạo trong chiến lược, và nhân văn trong ngoại giao là chìa khóa để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
YÊU SỬ VIỆT


















Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét